--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nợ đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nợ đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nợ đời
+
Debt to society
Trả nợ đời
To pay one's debt to nature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nợ đời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nợ đời"
:
nài nỉ
nam nhi
nay mai
nảy nòi
năm mới
năm mươi
nằm ì
nằm nơi
năn nỉ
nằn nì
more...
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
nợ đời
:
Debt to societyTrả nợ đờiTo pay one's debt to nature
+
booby-trap
:
đặt bẫy treo
+
phonate
:
phát âm